🌟 계급 사회 (階級社會)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 계급 사회 (階級社會) @ Ví dụ cụ thể
- 계급 사회. [사회 (社會)]
- 당시는 계급 사회의 틀이 해체되던 격심한 변혁기였다. [변혁기 (變革期)]
- 계급 사회에 대한 시민들의 반발은 사회 체제를 동요시켰다. [동요시키다 (動搖시키다)]
🌷 ㄱㄱㅅㅎ: Initial sound 계급 사회
-
ㄱㄱㅅㅎ (
계급 사회
)
: 계급 간의 차이가 분명하게 나누어져 있는 사회.
None
🌏 XÃ HỘI PHÂN BIỆT GIAI CẤP: Xã hội trong đó sự khác biệt giữa các giai cấp được phân chia rạch ròi. -
ㄱㄱㅅㅎ (
국가시험
)
: 일정한 자격이나 면허를 주기 위해 국가에서 시행하는 시험.
Danh từ
🌏 KỲ THI QUỐC GIA: Kỳ thi tổ chức bởi cấp quốc gia nhằm cấp một bằng cấp hay một giấy phép nhất định.
• Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)